Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chalk line


noun
a chalked string used in the building trades to make a straight line on a vertical surface
Syn:
snap line, snapline
Hypernyms:
string, twine

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chalk line"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.